ngochoangimsat
Administrator
Dịch vụ Chẩn đoán Hợp nhất (UDS)
Một chiếc ô tô như chúng ta biết không được phát minh trong một ngày bởi một nhà phát minh duy nhất. Nó không chỉ đơn thuần là một động cơ và thân xe; mà là một cỗ máy phức tạp đã trải qua hơn một thế kỷ phát triển. Trong những năm qua, chúng ta đã chứng kiến một dòng chảy không ngừng của những đổi mới và cải tiến trong thiết kế động cơ. Chúng ta đã thấy sự xuất hiện của phanh 4 bánh, hệ thống phun nhiên liệu và hộp số tự động.
Việc phát hiện lỗi trong cỗ máy phức tạp này là một nhiệm vụ khó khăn. Tuy nhiên, hầu hết các phương tiện ngày nay đều có máy tính (Bộ điều khiển điện tử – ECU) giám sát nhiều cảm biến được đặt khắp hệ thống động cơ, nhiên liệu và xả thải. Khi hệ thống máy tính của ô tô phát hiện lỗi, hai điều sẽ xảy ra. Đầu tiên, một đèn cảnh báo trên bảng điều khiển sẽ sáng lên để thông báo cho người lái xe rằng có sự cố. Thứ hai, mã lỗi sẽ được lưu trong bộ nhớ của máy tính (Bộ nhớ chỉ đọc có thể xóa và lập trình điện tử – EEPROM) để sau này kỹ thuật viên có thể truy xuất để chẩn đoán và sửa chữa.
1. Giới thiệu
Chìa khóa để sửa chữa ô tô hiệu quả nằm ở việc chẩn đoán sự cố. Các sự cố trên xe có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Chẩn đoán chính xác sẽ giúp loại bỏ các nguyên nhân không liên quan và dẫn đến giải pháp đúng đắn. Điều này có thể đạt được thông qua quá trình ‘Chẩn đoán’.
Bạn có nhận thấy khi nào một vấn đề xảy ra trên xe không? Hãy cùng xem xét một ví dụ.
Có một đèn cảnh báo động cơ (Check Engine Light) trên bảng điều khiển của xe, nó sẽ sáng lên khi có vấn đề trong hệ thống điều khiển động cơ. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của sự cố, đèn có thể sáng liên tục, nhấp nháy hoặc tắt khi sự cố không còn. Khi đèn này sáng, một mã lỗi chẩn đoán (DTC) sẽ được lưu vào bộ nhớ máy tính trên xe, tương ứng với lỗi phát sinh. Một số lỗi có thể tạo ra nhiều mã lỗi khác nhau, và một số xe có thể gặp nhiều sự cố đồng thời.
2. Tổng quan về Chẩn đoán
2.1 Chẩn đoán
Chẩn đoán là quá trình xác định nguyên nhân của một vấn đề hoặc tình trạng. Khi ECU phát hiện sự cố, nó sẽ lưu trữ sự cố đó dưới dạng Mã lỗi chẩn đoán (DTC) trong EEPROM để có thể truy xuất sau này. Các công cụ chẩn đoán được sử dụng để đọc dữ liệu (DTC) từ EEPROM nhằm phân tích nguyên nhân sự cố.
2.2 Giao thức Chẩn đoán
Giao thức là tập hợp các quy tắc để truyền thông tin. Trong lĩnh vực này, giao tiếp diễn ra giữa hai ECU tuân theo cùng một quy tắc để có thể trao đổi dữ liệu. Các giao thức được sử dụng trong chẩn đoán ô tô bao gồm CAN (Control Area Network), K-Line, UDS (Unified Diagnostic Services), KWP (Keyword Protocol) và các giao thức khác.
2.3 Phiên chẩn đoán
Phiên chẩn đoán là cơ sở để giao tiếp giữa ECU và công cụ chẩn đoán. Trong quá trình chẩn đoán, ECU sẽ ở một phiên cụ thể. Có ba loại phiên chẩn đoán chính:
Dịch vụ chẩn đoán ô tô là phương pháp phát hiện lỗi của xe khi nó không hoạt động đúng cách. Chẩn đoán lỗi có thể được thực hiện tại trung tâm chẩn đoán chuyên nghiệp. Các dịch vụ chính bao gồm:
3. Dịch vụ Chẩn đoán Chi tiết
Các dịch vụ được hỗ trợ bởi giao thức UDS được mô tả trong bảng dưới đây:
3.1 Điều khiển Phiên Chẩn đoán
Dịch vụ "Điều khiển Phiên Chẩn đoán" được sử dụng để kích hoạt các phiên chẩn đoán khác nhau trên một ECU hoặc nhóm ECU. Nếu không có phiên chẩn đoán nào được yêu cầu sau khi bắt đầu giao tiếp, một phiên mặc định sẽ tự động được kích hoạt trên ECU. Phiên mặc định phải hỗ trợ ít nhất các dịch vụ: "Dừng giao tiếp" và "Thiết bị kiểm tra hiện diện".
Nếu khách hàng yêu cầu một phiên chẩn đoán đã đang hoạt động, ECU sẽ gửi thông báo phản hồi tích cực.
Định dạng thông điệp yêu cầu Điều khiển Phiên Chẩn đoán
Phản hồi Điều khiển Phiên Chẩn đoán
Sau khi ECU nhận được thông điệp yêu cầu từ thiết bị kiểm tra, nó sẽ gửi phản hồi.
Phản hồi tích cực
Phản hồi tiêu cực
3.2 Đặt lại ECU
Dịch vụ "Đặt lại ECU" được công cụ chẩn đoán bên ngoài sử dụng để yêu cầu ECU thực hiện đặt lại dựa trên tham số loại đặt lại có trong thông điệp yêu cầu. Có hai loại đặt lại ECU chính:
Phản hồi Đặt lại ECU
Phản hồi tích cực
Phản hồi tiêu cực
3.3 Xóa Thông tin Chẩn đoán
Dịch vụ "Xóa Thông tin Chẩn đoán" được công cụ chẩn đoán bên ngoài sử dụng để xóa thông tin chẩn đoán trong bộ nhớ của một hoặc nhiều ECU.
Yêu cầu "Xóa Thông tin DTC" sẽ xóa tất cả các thông tin DTC bao gồm:
Phản hồi "Xóa Thông tin Chẩn đoán"
Phản hồi tích cực
Phản hồi tiêu cực
3.4 Đọc Thông Tin Mã Lỗi Chẩn Đoán (Read DTC Information)
Dịch vụ này cho phép công cụ chẩn đoán đọc trạng thái của mã lỗi chẩn đoán (DTC) từ bất kỳ ECU nào hoặc nhóm ECU trong xe.
Khi yêu cầu ECU báo cáo Mã Lỗi Xác Nhận Gần Nhất hoặc tất cả các DTC được hỗ trợ, công cụ chẩn đoán phải sử dụng định dạng được xác định trong bảng dưới đây.
Định dạng yêu cầu – Đọc Thông Tin DTC
Phản hồi Đọc Thông Tin DTC
Nếu ECU gửi phản hồi dương tính, định dạng phản hồi sẽ như bảng dưới đây.
Phản hồi dương tính
Nếu ECU gửi phản hồi âm tính, định dạng phản hồi sẽ như bảng dưới đây.
Phản hồi âm tính – Đọc Thông Tin DTC
3.5 Đọc Dữ Liệu Theo Định Danh (Read Data By Identifier)
Dịch vụ "Đọc Dữ Liệu Theo Định Danh" cho phép công cụ chẩn đoán yêu cầu các giá trị dữ liệu từ ECU dựa trên các định danh dữ liệu đã xác định.
Định dạng yêu cầu – Đọc Dữ Liệu Theo Định Danh
Phản hồi Đọc Dữ Liệu Theo Định Danh
Nếu ECU gửi phản hồi dương tính, định dạng phản hồi sẽ như bảng dưới đây.
Phản hồi dương tính
Nếu ECU phản hồi dương tính, giá trị tham số Định danh dữ liệu trong thông điệp phản hồi sẽ giống với giá trị đã gửi trong yêu cầu.
Nếu ECU gửi phản hồi âm tính, định dạng phản hồi sẽ như bảng dưới đây.
Phản hồi âm tính – Đọc Dữ Liệu Theo Định Danh
Phản hồi âm tính
3.6 Đọc Bộ Nhớ Theo Địa Chỉ (Read Memory By Address)
Dịch vụ "Đọc Bộ Nhớ Theo Địa Chỉ" cho phép công cụ chẩn đoán yêu cầu dữ liệu từ bộ nhớ ECU thông qua địa chỉ bắt đầu và kích thước bộ nhớ cần đọc.
Các tham số yêu cầu/ghi dữ liệu theo địa chỉ bộ nhớ
Định dạng yêu cầu – Đọc Bộ Nhớ Theo Địa Chỉ
Phản hồi Đọc Bộ Nhớ Theo Địa Chỉ
Nếu ECU gửi phản hồi dương tính, định dạng phản hồi sẽ như bảng dưới đây.
Phản hồi dương tính
Nếu ECU gửi phản hồi âm tính, định dạng phản hồi sẽ như bảng dưới đây.
Phản hồi âm tính – Đọc Bộ Nhớ Theo Địa Chỉ
3.7 Truy cập bảo mật
Dịch vụ này cung cấp một phương tiện để truy cập dữ liệu và/hoặc các dịch vụ chẩn đoán có quyền truy cập hạn chế vì lý do bảo mật, khí thải hoặc an toàn. Khái niệm bảo mật sử dụng mối quan hệ giữa seed và key.
Loại yêu cầu truy cập bảo mật
Tin nhắn yêu cầu truy cập bảo mật phải tuân theo định dạng trong bảng dưới đây:
Phản hồi truy cập bảo mật
Nếu tin nhắn phản hồi là tích cực, định dạng phải như trong bảng dưới đây:
Nếu tin nhắn phản hồi là tiêu cực, định dạng phải như trong bảng dưới đây:
3.8 Kiểm soát truyền thông
Dịch vụ này được sử dụng để bật và tắt việc truyền nhận của các tin nhắn ECU.
Mô tả loại điều khiển
Mô tả loại truyền thông
Tin nhắn yêu cầu kiểm soát truyền thông phải tuân theo định dạng dưới đây:
Phản hồi kiểm soát truyền thông
Nếu phản hồi là tích cực, định dạng như bảng dưới đây:
Nếu phản hồi là tiêu cực, định dạng như bảng dưới đây:
3.9 Ghi Dữ Liệu Theo Định Danh (Write Data By Identifier)
Dịch vụ "Ghi Dữ Liệu Theo Định Danh" cho phép công cụ chẩn đoán ghi thông tin vào ECU tại một vị trí nội bộ được xác định bởi mã định danh dữ liệu đã cung cấp.
Bảng dưới đây định nghĩa các loại tham số yêu cầu và phản hồi có thể có:
Định dạng thông điệp yêu cầu "Ghi Dữ Liệu Theo Định Danh"
Phản hồi của "Ghi Dữ Liệu Theo Định Danh"
Nếu thông điệp phản hồi là tích cực, nó phải tuân theo định dạng được chỉ ra trong bảng dưới đây:
Phản hồi tích cực
Nếu thông điệp phản hồi là tiêu cực, nó phải tuân theo định dạng được chỉ ra trong bảng dưới đây:
Phản hồi tiêu cựcDưới đây là bản dịch tiếng Việt của nội dung bạn cung cấp:
3.10 Điều Khiển Đầu Vào/Đầu Ra Theo Định Danh (Input Output Control By Identifier)
Dịch vụ “Điều Khiển Đầu Vào/Đầu Ra Theo Định Danh” được sử dụng bởi công cụ chẩn đoán để thay thế một giá trị cho tín hiệu đầu vào, chức năng nội bộ của ECU và/hoặc điều khiển đầu ra (bộ chấp hành) của một hệ thống điện tử.
Tin nhắn yêu cầu của dịch vụ này phải tuân theo định dạng được xác định trong bảng dưới đây:
Phản hồi của Điều Khiển Đầu Vào/Đầu Ra Theo Định Danh
ECU sẽ gửi phản hồi tích cực nếu thao tác điều khiển được thực hiện thành công. Sau khi nhận phản hồi tích cực, công cụ chẩn đoán sẽ đảm nhận việc điều khiển đầu vào/đầu ra của ECU theo Mã Định Danh Dữ Liệu.
Phản hồi tích cực
Phản hồi tiêu cực
3.11 Ghi Bộ Nhớ Theo Địa Chỉ (Write Memory By Address)
Dịch vụ “Ghi Bộ Nhớ Theo Địa Chỉ” cho phép công cụ chẩn đoán bên ngoài ghi dữ liệu vào ECU tại một hoặc nhiều vị trí bộ nhớ liên tiếp.
Tin nhắn yêu cầu phải có định dạng như sau:
Phản hồi tích cực
Phản hồi tiêu cực
3.12 Tester Present
Dịch vụ này được sử dụng để thông báo cho ECU hoặc nhóm ECU rằng công cụ chẩn đoán vẫn được kết nối với xe và các dịch vụ chẩn đoán hoặc giao tiếp trước đó vẫn cần được duy trì.
Tin nhắn yêu cầu phải có định dạng như sau:
Phản hồi tích cực
Phản hồi tiêu cực
3.13 Cài Đặt DTC (Control DTC Setting)
Dịch vụ “Cài Đặt DTC” được sử dụng để dừng hoặc tiếp tục việc ghi nhận lỗi DTC trong ECU.
Các loại cài đặt DTC:
Tin nhắn yêu cầu phải có định dạng như sau:
4. Kết Luận
Nhờ vào sự phát triển công nghệ, xe hơi ngày nay trở nên phức tạp hơn bao giờ hết, làm cho việc chẩn đoán sự cố cũng trở nên khó khăn hơn. May mắn thay, các hệ thống chẩn đoán tiên tiến giúp xác định chính xác nguyên nhân sự cố của xe.
5. Tài Liệu Tham Khảo
Một chiếc ô tô như chúng ta biết không được phát minh trong một ngày bởi một nhà phát minh duy nhất. Nó không chỉ đơn thuần là một động cơ và thân xe; mà là một cỗ máy phức tạp đã trải qua hơn một thế kỷ phát triển. Trong những năm qua, chúng ta đã chứng kiến một dòng chảy không ngừng của những đổi mới và cải tiến trong thiết kế động cơ. Chúng ta đã thấy sự xuất hiện của phanh 4 bánh, hệ thống phun nhiên liệu và hộp số tự động.
Việc phát hiện lỗi trong cỗ máy phức tạp này là một nhiệm vụ khó khăn. Tuy nhiên, hầu hết các phương tiện ngày nay đều có máy tính (Bộ điều khiển điện tử – ECU) giám sát nhiều cảm biến được đặt khắp hệ thống động cơ, nhiên liệu và xả thải. Khi hệ thống máy tính của ô tô phát hiện lỗi, hai điều sẽ xảy ra. Đầu tiên, một đèn cảnh báo trên bảng điều khiển sẽ sáng lên để thông báo cho người lái xe rằng có sự cố. Thứ hai, mã lỗi sẽ được lưu trong bộ nhớ của máy tính (Bộ nhớ chỉ đọc có thể xóa và lập trình điện tử – EEPROM) để sau này kỹ thuật viên có thể truy xuất để chẩn đoán và sửa chữa.
1. Giới thiệu
Chìa khóa để sửa chữa ô tô hiệu quả nằm ở việc chẩn đoán sự cố. Các sự cố trên xe có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Chẩn đoán chính xác sẽ giúp loại bỏ các nguyên nhân không liên quan và dẫn đến giải pháp đúng đắn. Điều này có thể đạt được thông qua quá trình ‘Chẩn đoán’.
Bạn có nhận thấy khi nào một vấn đề xảy ra trên xe không? Hãy cùng xem xét một ví dụ.
Có một đèn cảnh báo động cơ (Check Engine Light) trên bảng điều khiển của xe, nó sẽ sáng lên khi có vấn đề trong hệ thống điều khiển động cơ. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của sự cố, đèn có thể sáng liên tục, nhấp nháy hoặc tắt khi sự cố không còn. Khi đèn này sáng, một mã lỗi chẩn đoán (DTC) sẽ được lưu vào bộ nhớ máy tính trên xe, tương ứng với lỗi phát sinh. Một số lỗi có thể tạo ra nhiều mã lỗi khác nhau, và một số xe có thể gặp nhiều sự cố đồng thời.
2. Tổng quan về Chẩn đoán
2.1 Chẩn đoán
Chẩn đoán là quá trình xác định nguyên nhân của một vấn đề hoặc tình trạng. Khi ECU phát hiện sự cố, nó sẽ lưu trữ sự cố đó dưới dạng Mã lỗi chẩn đoán (DTC) trong EEPROM để có thể truy xuất sau này. Các công cụ chẩn đoán được sử dụng để đọc dữ liệu (DTC) từ EEPROM nhằm phân tích nguyên nhân sự cố.
2.2 Giao thức Chẩn đoán
Giao thức là tập hợp các quy tắc để truyền thông tin. Trong lĩnh vực này, giao tiếp diễn ra giữa hai ECU tuân theo cùng một quy tắc để có thể trao đổi dữ liệu. Các giao thức được sử dụng trong chẩn đoán ô tô bao gồm CAN (Control Area Network), K-Line, UDS (Unified Diagnostic Services), KWP (Keyword Protocol) và các giao thức khác.
2.3 Phiên chẩn đoán
Phiên chẩn đoán là cơ sở để giao tiếp giữa ECU và công cụ chẩn đoán. Trong quá trình chẩn đoán, ECU sẽ ở một phiên cụ thể. Có ba loại phiên chẩn đoán chính:
- Phiên mặc định (Default Session): Khi bật khóa điện, ECU sẽ tự động vào phiên này.
- Phiên mở rộng (Extended Diagnostic Session): ECU chuyển sang phiên này khi nhận yêu cầu từ công cụ chẩn đoán.
- Phiên lập trình ECU (ECU Programming Session): Khi nhận được yêu cầu lập trình từ công cụ chẩn đoán, ECU sẽ chuyển sang phiên này.
Dịch vụ chẩn đoán ô tô là phương pháp phát hiện lỗi của xe khi nó không hoạt động đúng cách. Chẩn đoán lỗi có thể được thực hiện tại trung tâm chẩn đoán chuyên nghiệp. Các dịch vụ chính bao gồm:
- Kiểm soát phiên chẩn đoán (Diagnostic Session Control)
- Đặt lại ECU (ECU Reset)
- Xóa thông tin chẩn đoán (Clear Diagnostic Information)
- Đọc thông tin lỗi DTC (Read DTC Information)
- Đọc dữ liệu theo định danh (Read Data By Identifier)
- Đọc bộ nhớ theo địa chỉ (Read Memory By Address)
- Truy cập bảo mật (Security Access)
- Kiểm soát truyền thông (Communication Control)
- Ghi dữ liệu theo định danh (Write Data By Identifier)
- Kiểm soát đầu vào/đầu ra (Input Output Control By Identifier)
- Ghi bộ nhớ theo địa chỉ (Write Memory By Address)
- Hiển thị trạng thái thiết bị chẩn đoán (Tester Present)
- Kiểm soát thiết lập DTC (Control DTC Setting)
3. Dịch vụ Chẩn đoán Chi tiết
Các dịch vụ được hỗ trợ bởi giao thức UDS được mô tả trong bảng dưới đây:
Tên Dịch vụ | Mô tả |
Điều khiển Phiên Chẩn đoán | Được sử dụng để kích hoạt các phiên chẩn đoán khác nhau trên một ECU hoặc một nhóm ECU. |
Đặt lại ECU | Được công cụ chẩn đoán bên ngoài sử dụng để yêu cầu đặt lại ECU dựa trên tham số loại đặt lại có trong thông điệp yêu cầu. |
Xóa Thông tin Chẩn đoán | Được công cụ chẩn đoán bên ngoài sử dụng để xóa thông tin chẩn đoán trong bộ nhớ của một hoặc nhiều ECU. |
Đọc Thông tin Lỗi (DTC) | Cho phép công cụ chẩn đoán đọc trạng thái của mã lỗi chẩn đoán (DTC) trong ECU hoặc nhóm ECU trên xe. |
Đọc Dữ liệu theo Mã Nhận diện | Cho phép công cụ chẩn đoán yêu cầu các giá trị dữ liệu từ ECU thông qua mã nhận diện dữ liệu. |
Đọc Bộ nhớ theo Địa chỉ | Cho phép công cụ chẩn đoán yêu cầu dữ liệu từ bộ nhớ ECU bằng cách cung cấp địa chỉ bắt đầu và kích thước bộ nhớ cần đọc. |
Truy cập Bảo mật | Cung cấp phương thức truy cập vào dữ liệu và/hoặc dịch vụ chẩn đoán bị hạn chế vì lý do bảo mật, khí thải hoặc an toàn. |
Điều khiển Truyền thông | Bật hoặc tắt việc truyền một số thông điệp của ECU. |
Ghi Dữ liệu theo Mã Nhận diện | Cho phép công cụ chẩn đoán ghi dữ liệu vào một vị trí cụ thể trong ECU bằng mã nhận diện dữ liệu. |
Điều khiển Đầu vào/Đầu ra theo Mã Nhận diện | Được công cụ chẩn đoán sử dụng để thay thế giá trị của tín hiệu đầu vào, chức năng nội bộ của ECU hoặc điều khiển đầu ra (cơ cấu chấp hành) của hệ thống điện tử. |
Ghi Bộ nhớ theo Địa chỉ | Cho phép công cụ chẩn đoán bên ngoài ghi dữ liệu vào ECU tại một hoặc nhiều vị trí bộ nhớ liên tiếp. |
Thiết bị Kiểm tra Hiện diện | Được sử dụng để báo hiệu cho một ECU hoặc nhóm ECU rằng công cụ chẩn đoán vẫn đang kết nối với xe. |
Điều khiển Thiết lập Mã Lỗi (DTC) | Được công cụ chẩn đoán sử dụng để tạm dừng hoặc tiếp tục việc thiết lập mã lỗi DTC trong ECU. |
Dịch vụ "Điều khiển Phiên Chẩn đoán" được sử dụng để kích hoạt các phiên chẩn đoán khác nhau trên một ECU hoặc nhóm ECU. Nếu không có phiên chẩn đoán nào được yêu cầu sau khi bắt đầu giao tiếp, một phiên mặc định sẽ tự động được kích hoạt trên ECU. Phiên mặc định phải hỗ trợ ít nhất các dịch vụ: "Dừng giao tiếp" và "Thiết bị kiểm tra hiện diện".
Nếu khách hàng yêu cầu một phiên chẩn đoán đã đang hoạt động, ECU sẽ gửi thông báo phản hồi tích cực.
Định dạng thông điệp yêu cầu Điều khiển Phiên Chẩn đoán
Byte Dữ liệu | Tên Tham số | Giá trị Dữ liệu |
1 | Mã Dịch vụ Điều khiển Phiên Chẩn đoán | 10 |
2 | Chức năng phụ | |
Phiên Mặc định | 01 | |
Phiên Lập trình | 02 | |
Phiên Mở rộng | 03 |
Sau khi ECU nhận được thông điệp yêu cầu từ thiết bị kiểm tra, nó sẽ gửi phản hồi.
Phản hồi tích cực
Byte Dữ liệu | Tên Tham số | Giá trị Dữ liệu |
1 | Mã phản hồi Dịch vụ Điều khiển Phiên Chẩn đoán | 50 |
2 | Chức năng phụ | 00-FF |
3 | Bản ghi tham số Phiên | 00-FF |
Byte Dữ liệu | Tên Tham số | Giá trị Dữ liệu |
1 | Mã phản hồi Tiêu cực | 7F |
2 | Mã Dịch vụ Điều khiển Phiên Chẩn đoán | 10 |
3 | Chức năng phụ | 00-FF |
Chức năng phụ không được hỗ trợ | 12 | |
Độ dài thông điệp không hợp lệ | 13 | |
Điều kiện không phù hợp | 22 |
Dịch vụ "Đặt lại ECU" được công cụ chẩn đoán bên ngoài sử dụng để yêu cầu ECU thực hiện đặt lại dựa trên tham số loại đặt lại có trong thông điệp yêu cầu. Có hai loại đặt lại ECU chính:
- Đặt lại cứng (Hard Reset)
- Mô phỏng quá trình khởi động lại ECU như khi vừa được cấp nguồn.
- Bộ nhớ (cả tạm thời và không tạm thời) cùng với các linh kiện điện tử kết nối với ECU sẽ được khởi tạo lại.
- Đặt lại mềm (Soft Reset)
- Chỉ khởi động lại chương trình ứng dụng trên ECU.
- ECU sẽ lưu lại dữ liệu quan trọng trong bộ nhớ không tạm thời trước khi khởi động lại.
Byte Dữ liệu | Tên Tham số | Giá trị Dữ liệu |
1 | Mã Dịch vụ Đặt lại ECU | 11 |
2 | Chức năng phụ | |
Đặt lại cứng (phản hồi bắt buộc) | 01 | |
Đặt lại Bật/Tắt chìa khóa (phản hồi bắt buộc) | 02 | |
Đặt lại mềm (phản hồi bắt buộc) | 03 |
Phản hồi tích cực
Byte Dữ liệu | Tên Tham số | Giá trị Dữ liệu |
1 | Mã phản hồi Dịch vụ Đặt lại ECU | 51 |
2 | Chức năng phụ | 00-FF |
3 | Thời gian tắt nguồn | 00-FF |
Byte Dữ liệu | Tên Tham số | Giá trị Dữ liệu |
1 | Mã phản hồi Tiêu cực | 7F |
2 | Mã Dịch vụ Đặt lại ECU | 11 |
3 | Chức năng phụ | 00-FF |
Chức năng phụ không được hỗ trợ | 12 | |
Độ dài thông điệp không hợp lệ | 13 | |
Điều kiện không phù hợp | 22 |
3.3 Xóa Thông tin Chẩn đoán
Dịch vụ "Xóa Thông tin Chẩn đoán" được công cụ chẩn đoán bên ngoài sử dụng để xóa thông tin chẩn đoán trong bộ nhớ của một hoặc nhiều ECU.
Yêu cầu "Xóa Thông tin DTC" sẽ xóa tất cả các thông tin DTC bao gồm:
- Mã lỗi chẩn đoán (DTC)
- Byte trạng thái DTC
- Các dữ liệu khác liên quan đến DTC như DTC đầu tiên/gần nhất, các cờ, bộ đếm, bộ đếm thời gian, v.v.
Byte Dữ liệu | Tên Tham số | Giá trị Dữ liệu |
1 | Mã Dịch vụ Xóa Thông tin Chẩn đoán | 14 |
2 | Nhóm DTC | 00-FF |
3 | Hệ thống liên quan đến khí thải | 000000 |
Phản hồi tích cực
Byte Dữ liệu | Tên Tham số | Giá trị Dữ liệu |
1 | Mã phản hồi Dịch vụ Xóa Thông tin Chẩn đoán | 54 |
Byte Dữ liệu | Tên Tham số | Giá trị Dữ liệu |
1 | Mã phản hồi Tiêu cực | 7F |
2 | Mã Dịch vụ Xóa Thông tin Chẩn đoán | 14 |
3 | Mã lỗi | 00-FF |
Độ dài thông điệp không hợp lệ | 13 | |
Điều kiện không đúng | 22 | |
Yêu cầu ngoài phạm vi | 31 |
Dịch vụ này cho phép công cụ chẩn đoán đọc trạng thái của mã lỗi chẩn đoán (DTC) từ bất kỳ ECU nào hoặc nhóm ECU trong xe.
Khi yêu cầu ECU báo cáo Mã Lỗi Xác Nhận Gần Nhất hoặc tất cả các DTC được hỗ trợ, công cụ chẩn đoán phải sử dụng định dạng được xác định trong bảng dưới đây.
Định dạng yêu cầu – Đọc Thông Tin DTC
Số Byte Dữ Liệu | Tên Tham Số | Giá Trị Dữ Liệu |
1 | Mã dịch vụ yêu cầu Đọc Thông Tin DTC | 19 |
2 | Chức năng con | 00-FF |
Báo cáo các DTC được hỗ trợ - Yêu cầu phản hồi dương tính | 0A | |
Báo cáo Mã Lỗi Xác Nhận Gần Nhất - Yêu cầu phản hồi dương tính | 0E |
Nếu ECU gửi phản hồi dương tính, định dạng phản hồi sẽ như bảng dưới đây.
Số Byte Dữ Liệu | Tên Tham Số | Giá Trị Dữ Liệu |
1 | Mã dịch vụ phản hồi Đọc Thông Tin DTC | 59 |
2 | Loại báo cáo | 00-FF |
Báo cáo số lượng DTC theo mặt nạ trạng thái | 01 | |
Báo cáo số lượng DTC trong bộ nhớ tạm thời theo mặt nạ trạng thái | 11 | |
Báo cáo số lượng DTC theo mặt nạ mức độ nghiêm trọng | 07 | |
3 | Mặt nạ trạng thái DTC | 00-FF |
4 | Định dạng mã DTC | 00-FF |
5 | Số lượng DTC [2 Byte] = [ | |
Byte Cao Số Lượng DTC | ||
Byte Thấp Số Lượng DTC | ||
] | 00-FF |
Nếu ECU gửi phản hồi âm tính, định dạng phản hồi sẽ như bảng dưới đây.
Phản hồi âm tính – Đọc Thông Tin DTC
Số Byte Dữ Liệu | Tên Tham Số | Giá Trị Dữ Liệu |
1 | Phản hồi âm tính | 7F |
2 | Đọc Thông Tin DTC | 19 |
3 | Chức năng con | 00-FF |
Chức năng con không được hỗ trợ | 12 | |
Độ dài thông điệp không đúng – Định dạng không hợp lệ | 13 | |
Yêu cầu nằm ngoài phạm vi | 31 |
Dịch vụ "Đọc Dữ Liệu Theo Định Danh" cho phép công cụ chẩn đoán yêu cầu các giá trị dữ liệu từ ECU dựa trên các định danh dữ liệu đã xác định.
Định dạng yêu cầu – Đọc Dữ Liệu Theo Định Danh
Số Byte Dữ Liệu | Tên Tham Số | Giá Trị Dữ Liệu |
1 | Mã dịch vụ yêu cầu Đọc Dữ Liệu Theo Định Danh | 22 |
2 | Định danh dữ liệu (Data Identifier) [2 Byte] | 00-FF |
Nếu ECU gửi phản hồi dương tính, định dạng phản hồi sẽ như bảng dưới đây.
Số Byte Dữ Liệu | Tên Tham Số | Giá Trị Dữ Liệu |
1 | Mã dịch vụ phản hồi Đọc Dữ Liệu Theo Định Danh | 62 |
2 | Định danh dữ liệu (Data Identifier) [2 Byte] | 00-FF |
4 | Bản ghi dữ liệu (Data Record) [2 Byte] | 00-FF |
Nếu ECU phản hồi dương tính, giá trị tham số Định danh dữ liệu trong thông điệp phản hồi sẽ giống với giá trị đã gửi trong yêu cầu.
Nếu ECU gửi phản hồi âm tính, định dạng phản hồi sẽ như bảng dưới đây.
Phản hồi âm tính – Đọc Dữ Liệu Theo Định Danh
Số Byte Dữ Liệu | Tên Tham Số | Giá Trị Dữ Liệu |
1 | Phản hồi âm tính | 7F |
2 | Đọc Dữ Liệu Theo Định Danh | 22 |
3 | Chức năng con | 00-FF |
Độ dài thông điệp không đúng – Định dạng không hợp lệ | 13 | |
Điều kiện không đúng | 22 | |
Yêu cầu nằm ngoài phạm vi | 31 | |
Truy cập bảo mật bị từ chối | 33 |
Dịch vụ "Đọc Bộ Nhớ Theo Địa Chỉ" cho phép công cụ chẩn đoán yêu cầu dữ liệu từ bộ nhớ ECU thông qua địa chỉ bắt đầu và kích thước bộ nhớ cần đọc.
Các tham số yêu cầu/ghi dữ liệu theo địa chỉ bộ nhớ
Tham Số | Mô Tả |
Định danh Địa chỉ & Độ dài (Address And Length Format Identifier) | Tham số này là một byte, mỗi nửa byte (nibble) được mã hóa riêng biệt: - Bit 3 - 0: Độ dài (số byte) của tham số địa chỉ bộ nhớ - Bit 7 - 4: Độ dài (số byte) của tham số kích thước bộ nhớ |
Địa chỉ bộ nhớ (Memory Address) | Đây là địa chỉ bộ nhớ của ECU, nơi dữ liệu cần được đọc hoặc ghi. |
Kích thước bộ nhớ (Memory Size) | Xác định số byte cần đọc hoặc ghi bắt đầu từ địa chỉ bộ nhớ đã chỉ định. |
Bản ghi dữ liệu (Data Record) | Tham số này được sử dụng trong phản hồi dương tính để cung cấp giá trị dữ liệu yêu cầu cho công cụ chẩn đoán. Nội dung của bản ghi dữ liệu không được định nghĩa trong tài liệu này và phụ thuộc vào nhà sản xuất xe. |
Số Byte Dữ Liệu | Tên Tham Số | Giá Trị Dữ Liệu |
1 | Mã dịch vụ yêu cầu Đọc Bộ Nhớ Theo Địa Chỉ | 23 |
2 | Định danh Địa chỉ & Độ dài | 00-FF |
3 | Địa chỉ bộ nhớ [2 Byte] | 00-FF |
4 | Kích thước bộ nhớ [2 Byte] | 00-FF |
Nếu ECU gửi phản hồi dương tính, định dạng phản hồi sẽ như bảng dưới đây.
Số Byte Dữ Liệu | Tên Tham Số | Giá Trị Dữ Liệu |
1 | Mã dịch vụ phản hồi Đọc Bộ Nhớ Theo Địa Chỉ | 63 |
2 | Bản ghi dữ liệu (Data Record) [2 Byte] = [ | |
Dữ liệu số 1 | ||
Dữ liệu số 2 | ||
] | 00-FF |
Nếu ECU gửi phản hồi âm tính, định dạng phản hồi sẽ như bảng dưới đây.
Phản hồi âm tính – Đọc Bộ Nhớ Theo Địa Chỉ
Số Byte Dữ Liệu | Tên Tham Số | Giá Trị Dữ Liệu |
1 | Phản hồi âm tính | 7F |
2 | Đọc Bộ Nhớ Theo Địa Chỉ | 23 |
3 | Chức năng con | 00-FF |
Độ dài thông điệp không đúng – Định dạng không hợp lệ | 13 | |
Điều kiện không đúng | 22 | |
Yêu cầu nằm ngoài phạm vi | 31 | |
Truy cập bảo mật bị từ chối | 33 |
Dịch vụ này cung cấp một phương tiện để truy cập dữ liệu và/hoặc các dịch vụ chẩn đoán có quyền truy cập hạn chế vì lý do bảo mật, khí thải hoặc an toàn. Khái niệm bảo mật sử dụng mối quan hệ giữa seed và key.
Loại yêu cầu truy cập bảo mật
Loại truy cập bảo mật | Mô tả |
Yêu cầu Seed | ECU sẽ gửi giá trị seed đến thiết bị kiểm tra với một mức độ bảo mật nhất định để tính toán giá trị key phù hợp nhằm mở khóa ECU. |
Gửi Key | Thiết bị chẩn đoán gửi giá trị key phù hợp tương ứng với giá trị seed đã yêu cầu trước đó đến ECU. |
Byte dữ liệu | Tên tham số | Giá trị dữ liệu |
1 | ID dịch vụ yêu cầu truy cập bảo mật | 27 |
2 | Chức năng phụ = [Loại truy cập bảo mật] | 00-FF |
Yêu cầu Seed – Phản hồi tích cực yêu cầu | 01 | |
Gửi Key – Phản hồi tích cực yêu cầu | 02 | |
3 | Khóa bảo mật [1] | 00-FF |
Nếu tin nhắn phản hồi là tích cực, định dạng phải như trong bảng dưới đây:
Byte dữ liệu | Tên tham số | Giá trị dữ liệu |
1 | ID dịch vụ phản hồi truy cập bảo mật | 67 |
2 | Loại truy cập bảo mật | 00-FF |
3 | Seed bảo mật [2] | 00-FF |
Byte dữ liệu | Tên tham số | Giá trị dữ liệu |
1 | Phản hồi tiêu cực | 7F |
2 | Truy cập bảo mật | 27 |
3 | Chức năng phụ | 00-FF |
Chức năng phụ không được hỗ trợ | 12 | |
Độ dài tin nhắn không chính xác | 13 | |
Điều kiện không đúng | 22 | |
Lỗi trình tự yêu cầu | 24 | |
Key không hợp lệ | 35 | |
Vượt quá số lần thử | 36 | |
Thời gian chờ chưa hết | 37 |
Dịch vụ này được sử dụng để bật và tắt việc truyền nhận của các tin nhắn ECU.
Mô tả loại điều khiển
Loại điều khiển | Mô tả |
Bật nhận và gửi | ECU sẽ cho phép nhận và gửi tin nhắn. |
Bật nhận và tắt gửi | ECU sẽ cho phép nhận tin nhắn và tắt việc gửi tin nhắn. |
Loại truyền thông | Mô tả |
Tin nhắn truyền thông thông thường | Tham chiếu đến tất cả các liên lạc ứng dụng liên quan. |
Tin nhắn quản lý mạng | Tham chiếu đến tất cả các liên lạc liên quan đến quản lý mạng. |
Byte dữ liệu | Tên tham số | Giá trị dữ liệu |
1 | ID dịch vụ yêu cầu kiểm soát truyền thông | 28 |
2 | Chức năng bảo mật / Chức năng phụ | 00-FF |
Bật nhận và gửi – Phản hồi tích cực yêu cầu | 01 | |
Bật nhận và tắt gửi – Phản hồi tích cực yêu cầu | 11 | |
Nhà sản xuất xe – Phản hồi tích cực yêu cầu | 40-5F | |
Nhà cung cấp hệ thống – Phản hồi tích cực yêu cầu | 60-7E | |
3 | Loại truyền thông | 00-FF |
Tin nhắn truyền thông thông thường | 01 | |
Tin nhắn quản lý mạng | 02 |
Nếu phản hồi là tích cực, định dạng như bảng dưới đây:
Byte dữ liệu | Tên tham số | Giá trị dữ liệu |
1 | ID dịch vụ phản hồi kiểm soát truyền thông | 28 |
2 | Loại điều khiển | 00-FF |
Byte dữ liệu | Tên tham số | Giá trị dữ liệu |
1 | Phản hồi tiêu cực | 7F |
2 | Kiểm soát truyền thông | 28 |
3 | Chức năng phụ | 00-FF |
Chức năng phụ không được hỗ trợ | 12 | |
Độ dài tin nhắn không chính xác | 13 | |
Điều kiện không đúng | 22 | |
Lỗi trình tự yêu cầu | 31 |
Dịch vụ "Ghi Dữ Liệu Theo Định Danh" cho phép công cụ chẩn đoán ghi thông tin vào ECU tại một vị trí nội bộ được xác định bởi mã định danh dữ liệu đã cung cấp.
Bảng dưới đây định nghĩa các loại tham số yêu cầu và phản hồi có thể có:
Mã Định Danh (Data Identifier) | Tham số này xác định bản ghi dữ liệu của ECU mà công cụ chẩn đoán yêu cầu ghi vào. |
Bản Ghi Dữ Liệu (Data Record) | Tham số này cung cấp bản ghi dữ liệu liên kết với Mã Định Danh mà công cụ chẩn đoán yêu cầu ghi vào. |
Số Byte Dữ Liệu | Tên Tham Số | Giá Trị Dữ Liệu |
1 | Mã Dịch Vụ Yêu Cầu "Ghi Dữ Liệu Theo Định Danh" | 2E |
2 | Mã Định Danh [2] | 00-FF |
3 | Bản Ghi Dữ Liệu [2] | 00-FF |
Nếu thông điệp phản hồi là tích cực, nó phải tuân theo định dạng được chỉ ra trong bảng dưới đây:
Số Byte Dữ Liệu | Tên Tham Số | Giá Trị Dữ Liệu |
1 | Mã Dịch Vụ Phản Hồi "Ghi Dữ Liệu Theo Định Danh" | 6E |
2 | Mã Định Danh [2] | 00-FF |
Số Byte Dữ Liệu | Tên Tham Số | Giá Trị Dữ Liệu |
1 | Phản Hồi Tiêu Cực | 7F |
2 | Ghi Dữ Liệu Theo Định Danh | 2E |
3 | Tiểu Chức Năng | 00-FF |
Truy Cập Bảo Mật Bị Từ Chối (Security Access Denied) | 33 | |
Độ Dài Thông Điệp Không Chính Xác (Incorrect Message Length) | 13 | |
Điều Kiện Không Đúng (Conditions Not Correct) | 22 | |
Yêu Cầu Vượt Quá Phạm Vi (Request Out Of Range) | 31 |
Dịch vụ “Điều Khiển Đầu Vào/Đầu Ra Theo Định Danh” được sử dụng bởi công cụ chẩn đoán để thay thế một giá trị cho tín hiệu đầu vào, chức năng nội bộ của ECU và/hoặc điều khiển đầu ra (bộ chấp hành) của một hệ thống điện tử.
Tin nhắn yêu cầu của dịch vụ này phải tuân theo định dạng được xác định trong bảng dưới đây:
Số Byte | Tên Tham Số | Giá Trị Dữ Liệu |
1 | Mã Dịch Vụ Yêu Cầu Điều Khiển Đầu Vào/Đầu Ra Theo Định Danh | 2F |
2 | Mã Định Danh Dữ Liệu [2] | 00-FF |
3 | Loại Điều Khiển Đầu Vào/Đầu Ra | 00-FF |
Trả Quyền Kiểm Soát Lại Cho ECU | 00 | |
Đặt Lại Giá Trị Mặc Định | 01 | |
Giữ Nguyên Trạng Thái Hiện Tại | 02 | |
Điều Chỉnh Ngắn Hạn | 03 |
ECU sẽ gửi phản hồi tích cực nếu thao tác điều khiển được thực hiện thành công. Sau khi nhận phản hồi tích cực, công cụ chẩn đoán sẽ đảm nhận việc điều khiển đầu vào/đầu ra của ECU theo Mã Định Danh Dữ Liệu.
Phản hồi tích cực
Số Byte | Tên Tham Số | Giá Trị Dữ Liệu |
1 | Mã Dịch Vụ Phản Hồi Điều Khiển Đầu Vào/Đầu Ra Theo Định Danh | 6F |
2 | Mã Định Danh Dữ Liệu [2] | 00-FF |
3 | Loại Điều Khiển Đầu Vào/Đầu Ra | 00-03 |
Số Byte | Tên Tham Số | Giá Trị Dữ Liệu |
1 | Phản Hồi Tiêu Cực | 7F |
2 | Điều Khiển Đầu Vào/Đầu Ra Theo Định Danh | 2F |
3 | Tiểu Chức Năng | 00-FF |
Độ Dài Tin Nhắn Không Hợp Lệ – Định Dạng Sai | 13 | |
Điều Kiện Không Hợp Lệ | 22 | |
Yêu Cầu Vượt Phạm Vi | 31 | |
Truy Cập Bảo Mật Bị Từ Chối | 33 |
Dịch vụ “Ghi Bộ Nhớ Theo Địa Chỉ” cho phép công cụ chẩn đoán bên ngoài ghi dữ liệu vào ECU tại một hoặc nhiều vị trí bộ nhớ liên tiếp.
Tin nhắn yêu cầu phải có định dạng như sau:
Số Byte | Tên Tham Số | Giá Trị Dữ Liệu |
1 | Mã Dịch Vụ Yêu Cầu Ghi Bộ Nhớ Theo Địa Chỉ | 3D |
2 | Định Danh Định Dạng Địa Chỉ Và Độ Dài | 00-FF |
3 | Địa Chỉ Bộ Nhớ [2] | 00-FF |
4 | Kích Thước Bộ Nhớ [2] | 00-FF |
5 | Dữ Liệu Ghi [2] | 00-FF |
Số Byte | Tên Tham Số | Giá Trị Dữ Liệu |
1 | Mã Dịch Vụ Phản Hồi Ghi Bộ Nhớ Theo Địa Chỉ | 7D |
2 | Định Danh Định Dạng Địa Chỉ Và Độ Dài | 00-FF |
3 | Địa Chỉ Bộ Nhớ [2] | 00-FF |
4 | Kích Thước Bộ Nhớ [2] | 00-FF |
Số Byte | Tên Tham Số | Giá Trị Dữ Liệu |
1 | Phản Hồi Tiêu Cực | 7F |
2 | Ghi Bộ Nhớ Theo Địa Chỉ | 3D |
3 | Tiểu Chức Năng | 00-FF |
Độ Dài Tin Nhắn Không Hợp Lệ – Định Dạng Sai | 13 | |
Điều Kiện Không Hợp Lệ | 22 | |
Yêu Cầu Vượt Phạm Vi | 31 | |
Truy Cập Bảo Mật Bị Từ Chối | 33 | |
Lỗi Lập Trình Tổng Quát | 72 |
Dịch vụ này được sử dụng để thông báo cho ECU hoặc nhóm ECU rằng công cụ chẩn đoán vẫn được kết nối với xe và các dịch vụ chẩn đoán hoặc giao tiếp trước đó vẫn cần được duy trì.
Tin nhắn yêu cầu phải có định dạng như sau:
Số Byte | Tên Tham Số | Giá Trị Dữ Liệu |
1 | Mã Dịch Vụ Yêu Cầu Tester Present | 3E |
2 | Tiểu Chức Năng | XX |
Yêu Cầu Phản Hồi Tích Cực | 00 | |
Không Yêu Cầu Phản Hồi Tích Cực | 80 |
Số Byte | Tên Tham Số | Giá Trị Dữ Liệu |
1 | Mã Dịch Vụ Phản Hồi Tester Present | 7E |
2 | Tiểu Chức Năng | 00 |
Số Byte | Tên Tham Số | Giá Trị Dữ Liệu |
1 | Phản Hồi Tiêu Cực | 7F |
2 | Tester Present | 3E |
3 | Tiểu Chức Năng | 00-FF |
Tiểu Chức Năng Không Hỗ Trợ | 12 | |
Độ Dài Tin Nhắn Không Hợp Lệ – Định Dạng Sai | 13 |
Dịch vụ “Cài Đặt DTC” được sử dụng để dừng hoặc tiếp tục việc ghi nhận lỗi DTC trong ECU.
Các loại cài đặt DTC:
Loại Cài Đặt DTC | Mô Tả |
Bật (On) | ECU cho phép ghi nhận DTCs |
Tắt (Off) | ECU ngừng ghi nhận DTCs |
Số Byte | Tên Tham Số | Giá Trị Dữ Liệu |
1 | Mã Dịch Vụ Yêu Cầu Cài Đặt DTC | 85 |
2 | Tiểu Chức Năng | 00-FF |
Bật – Yêu Cầu Phản Hồi Tích Cực | 01 | |
Tắt – Yêu Cầu Phản Hồi Tích Cực | 02 |
Nhờ vào sự phát triển công nghệ, xe hơi ngày nay trở nên phức tạp hơn bao giờ hết, làm cho việc chẩn đoán sự cố cũng trở nên khó khăn hơn. May mắn thay, các hệ thống chẩn đoán tiên tiến giúp xác định chính xác nguyên nhân sự cố của xe.
5. Tài Liệu Tham Khảo